Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gas mileage


noun
the ratio of the number of miles traveled to the number of gallons of gasoline burned
Syn:
mileage, fuel consumption rate, gasoline mileage
Hypernyms:
ratio


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.